Có 2 kết quả:
草书 cǎo shū ㄘㄠˇ ㄕㄨ • 草書 cǎo shū ㄘㄠˇ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grass script
(2) cursive script (Chinese calligraphic style)
(2) cursive script (Chinese calligraphic style)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grass script
(2) cursive script (Chinese calligraphic style)
(2) cursive script (Chinese calligraphic style)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0